000 | 01091nam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11421 _d11421 |
||
001 | 00035005 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20230727112312.0 | ||
008 | 040524s1989 b 000 0 vieod | ||
040 | _cVIỆT NAM | ||
041 | 0 | _abt | |
041 | 0 | _atk | |
041 | 0 | _a8911 | |
041 | 0 | _avie | |
084 |
_aV5(1)1-4 _bTH460V |
||
100 | 1 | _aNguyễn Bỉnh Khiêm | |
245 | 1 | 0 |
_aThơ văn Nguyễn Bỉnh Khiêm _cNguyễn Bỉnh Khiêm; Bùi Văn Nguyên phiên âm, chú thích, giới thiệu _nT.1 _pBạch Vân quốc ngữ thi tập |
260 |
_aH _bGiáo dục _c1989 |
||
300 | _a19cm | ||
505 | _aT.1:Bạch Vân quốc ngữ thi tập | ||
520 | _aNghiên cứu văn học: 177 bài thơ quốc âm của Nguyễn bỉnh Khiêm đề cập đến tấm lòng vì dân vì nước, lấy dân làm gốc, lấy nước làm nền của ông | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aNguyễn Bỉnh Khiêm | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | _aBhờ Nướch Thị Thu Như | ||
930 | _a66770 | ||
942 |
_2ddc _cSTK |