000 | 01197cam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11422 _d11422 |
||
001 | 16290078 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20230727112535.0 | ||
008 | 100618s2008 vm a b 000 0 vie d | ||
010 | _a 2009325273 | ||
035 | _a(OCoLC)ocn436228192 | ||
040 |
_aCUI _cTEF _dDLC _dOCLCA _dDLC _bVIỆT NAM |
||
041 | 1 |
_avie _achi _hchi |
|
042 |
_alccopycat _alcode |
||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aPL2464.Z6 _bN48 2008 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Duy Hinh, _d1930-2008. |
|
245 | 1 | 0 |
_aDịch học văn hóa dự báo cỏ̂ truyè̂n / _cNguyẽ̂n Duy Hinh. |
260 |
_aHà Nội : _bNhà xuất bản Văn hóa - thông tin, _c2008. |
||
300 |
_a755 p. : _bill. ; _c21 cm. |
||
504 | _aIncludes bibliographical references (p. 748-755). | ||
546 | _aIn Vietnamese and some Chinese. | ||
630 | 0 | 0 |
_aYi jing _xCriticism, interpretation, etc. |
650 | 0 | _aYi jing and science. | |
700 | _aCoor Thị Caanh | ||
856 | 4 | 1 |
_3Table of contents only _uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/fy11pdf03/2009325273.html |
906 |
_a7 _bcbc _ccopycat _d3 _eepcn _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cTT |