000 | 00935nam a22003378a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11454 _d11454 |
||
001 | 00003898 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20230727152205.0 | ||
008 | 040524s1973 b 000 0 vieod | ||
040 | _cViệt Nam | ||
041 | 0 | _avie | |
084 | _aV6 | ||
100 | 1 | _aHoàng Trung Thông | |
245 | 1 | 0 |
_aMùa mới _cHoàng Trung Thông, Bình Gia, Phai Deng... |
260 |
_aLạng Sơn _bUy ban nông nghiệp |
||
260 |
_bChi hội văn nghệ Lạng Sơn _c1973 |
||
300 |
_a34tr : minh hoạ _c19cm |
||
653 | _atruyện ngắn | ||
653 | _athơ | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 |
_aALăng Nưa _eTác giả |
|
700 | 1 |
_aPhan Quế _eTác giả |
|
700 | 1 |
_aBình Gia _eTác giả |
|
700 | 1 |
_aHoàng San _eTác giả |
|
700 | 1 |
_aPhai Deng _eTác giả |
|
930 | _a36804 | ||
942 |
_2ddc _cSTK |