000 | 01154cam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11458 _d11458 |
||
001 | 12023009 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20230727153517.0 | ||
008 | 990805s1997 vm b f000 0 vie | ||
010 | _a 99912055 | ||
035 | _a(DLC) 99912055 | ||
040 |
_aDLC _cDLC |
||
042 | _alcode | ||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aML3758.V5 _bT8 1997 |
100 | 0 | _aTú Ngọc. | |
245 | 1 | 0 |
_aHát xoan : _bdân ca lễ nghi--phong tục / _cTú Ngọc. |
260 |
_aHà Nội : _bViện âm nhạc : _bNhà xuất bản Âm nhạc, _c1997. |
||
300 |
_a216 p. ; _c21 cm. |
||
504 | _aIncludes bibliographical references (p. 213-215). | ||
650 | 0 |
_aHát xoan _xHistory and criticism. |
|
650 | 0 |
_aFolk music _zVietnam _zPhú Thọ (Province) _xHistory and criticism. |
|
650 | 0 |
_aFolk songs, Vietnamese _zVietnam _zPhú Thọ (Province) _xHistory and criticism. |
|
700 | _aALăng Nưa | ||
710 | 2 | _aViện âm nhạc (Vietnam) | |
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d3 _encip _f19 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSTK |