000 | 00831nam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11497 _d11497 |
||
001 | 00005395 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20230727214930.0 | ||
008 | 040524s1971 b 000 0 vieod | ||
020 | _c0,12đ | ||
040 | _cViệt Nam | ||
041 | 0 | _avie | |
084 | _aV9 | ||
100 | 1 | _aXuân Quỳnh | |
245 | 1 | 0 |
_aHai mẹ con con mối _cXuân Quỳnh, Đỗ Thị Tứ, Nguyễn Thị Ngọc Tú... |
260 |
_aH. _bKim Đồng _c1971 |
||
300 |
_a36tr: minh hoạ _c19cm |
||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn học thiếu nhi | ||
653 | _atruyện | ||
700 | 1 |
_aĐăng Thị Yến _eTác giả |
|
700 | 1 |
_aNguyễn Thị Ngọc Tú _eTác giả |
|
700 | 1 |
_aPhương Thuý _eTác giả |
|
930 | _a33442 | ||
942 |
_2ddc _cSTK |