000 | 00713ata a22002178a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11501 _d11501 |
||
001 | 00583934 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20230727220251.0 | ||
008 | 131227s ||||||viesd | ||
040 | _cViệt Nam | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a613.7 _bKH527C |
100 | 1 | _aPhan Trọng Lân | |
245 | 1 | 0 |
_aKhuyến cáo chung về hoạt động thể lực _cPhan Trọng Lân, Trần Quốc Bảo |
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aHoạt động thể chất |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aKhuyến cáo |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSức khoẻ |
|
700 | 1 | _aĐăng Thị Yến | |
773 | 0 |
_g2013. - Số 3 (860). - tr. 2-5 _tTạp chí Y học thực hành |
|
942 |
_2ddc _cSTK |