000 | 01572cam a2200385 i 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11511 _d11511 |
||
001 | 19390036 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20230727221330.0 | ||
008 | 161130s2016 vm a b 001 0 vie | ||
010 | _a 2016335946 | ||
020 | _a9786041092327 | ||
035 | _a(OCoLC)ocn960037414 | ||
037 |
_bvendor 1282 2016-11-30 _cVND160000 |
||
040 |
_aHMY _beng _cViệt Nam _erda _dHMY _dOCLCF _dDLC |
||
042 | _alccopycat | ||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aDS559.93.D3 _bN48 2016 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Vĩnh Nguyên, _eauthor. |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐà Lạt một thời hương xa : _bdu khảo văn hóa Đà Lạt, 1954-1975 / _cNguyễn Vĩnh Nguyên. |
250 | _aTái bản lần thứ 2. | ||
264 | 1 |
_aThành phố Hồ Chí Minh : _bNhà xuất bản Trẻ, _c[2016] |
|
300 |
_a398 pages : _billustrations ; _c23 cm |
||
336 |
_atext _btxt _2rdacontent |
||
336 |
_astill image _bsti _2rdacontent |
||
337 |
_aunmediated _bn _2rdamedia |
||
338 |
_avolume _bnc _2rdacarrier |
||
504 | _aIncludes bibliographical references (pages 373-398) and index. | ||
520 | _aOn cultural phenomenon, characters of Da Lat urban reality before and after 1975. | ||
546 | _aIn Vietnamese. | ||
651 | 0 |
_aĐà Lạt (Vietnam) _xSocial life and customs. |
|
651 | 0 |
_aĐà Lạt (Vietnam) _xDescription and travel. |
|
651 | 0 |
_aĐà Lạt (Vietnam) _xHistory. |
|
700 | _aTrần Phụng Khánh | ||
906 |
_a0 _bibc _ccopycat _d3 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSTK |