000 | 00870nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11523 _d11523 |
||
001 | 13310835 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20230727222941.0 | ||
008 | 030707s2001 vm f000 1 vie | ||
010 | _a 2002356657 | ||
035 | _a(DLC) 2002356657 | ||
037 |
_bLibrary of Congress -- Jakarta Overseas Office _c[VND] 21,000 |
||
040 |
_aDLC _cViệt Nam |
||
042 | _alcode | ||
050 | 0 | 0 | _aMLCSE 2003/00841 (P) |
100 | 0 |
_aNam Cao, _d1914-1951. |
|
245 | 1 | 0 |
_aChí Phèo : _btruyện ngắn chọn lọc / _cNam Cao. |
260 |
_a[Tp. Hồ Chí Minh?] : _bNhà xuất bản Văn học, _c[2001] |
||
300 |
_a252 p. ; _c19 cm. |
||
440 | 0 | _aVăn học hiện đại Việt Nam | |
500 | _aShort stories. | ||
700 | _aTrần Phụng Khánh | ||
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d4 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSTK |