000 | 01316cam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11543 _d11543 |
||
001 | 13109418 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20230728092924.0 | ||
008 | 020603s2001 vm b 000 0 vie | ||
010 | _a 2002356270 | ||
035 | _a(DLC) 2002356270 | ||
037 |
_bLibrary of Congress -- Jakarta Overseas Office _c[VND] 23,000 |
||
040 |
_aDLC _cViệt Nam _dDLC |
||
042 | _alcode | ||
050 | 0 | 0 |
_aPL4378.9.N3 _bA6 2001 |
100 | 1 |
_aNam Cao, _d1914-1951. |
|
240 | 1 | 0 |
_aShort stories. _kSelections |
245 | 1 | 0 |
_aChí Phèo, tác phẩm và dư luận / _cNam Cao ; tổ chức, tuyển chọn, Tuấn Thành, Lan Hương, Anh Vũ. |
260 |
_aHà Nội : _bVăn học, _c2001. |
||
300 |
_a243 p. ; _c19 cm. |
||
490 | 0 | _aVăn học hiện đại Việt Nam | |
504 | _aIncludes bibliographical references. | ||
520 | _aContributed articles on Chí Phèo and selected short stories of Nam Cao. | ||
600 | 1 | 0 |
_aNam Cao, _d1914-1951. _tChí Phèo. |
600 | 1 | 0 |
_aNam Cao, _d1914-1951 _xCriticism and interpretation. |
700 | 0 | _aLê Thị Tuyết Sương | |
700 | 0 | _aLan Hương. | |
700 | 0 | _aAnh Vũ. | |
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d3 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSTK |