000 | 01258cam a2200349 i 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11569 _d11569 |
||
001 | 18984473 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20230728230413.0 | ||
008 | 160220m20139999vm b 000 0 vie | ||
010 | _a 2014308193 | ||
040 |
_aDLC _beng _erda _cViệt Nam _dDLC |
||
042 |
_alcode _apcc |
||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aPL4378 _b.B54 2013 |
245 | 0 | 0 | _aBiên niên hoạt động văn học Hội nhà văn Việt Nam. |
264 | 1 |
_aHà Nội : _bNhà xuá̂t bản Hội nhà văn, _c2013- |
|
300 |
_avolumes ; _c25 cm |
||
336 |
_atext _2rdacontent |
||
337 |
_aunmediated _2rdamedia |
||
338 |
_avolume _2rdacarrier |
||
500 | _aAt head of title: Hội nhà văn Việt Nam. | ||
504 | _aIncludes bibliographical references. | ||
505 | 1 | _atập 1. 1957-1975 | |
520 | _aOn chronicles of Vietnamese literary works of Vietnam Writers' Association. | ||
546 | _aIn Vietnamese. | ||
610 | 2 | 0 | _aHội nhà văn Việt Nam. |
650 | 0 |
_aVietnamese literature _vChronology. |
|
650 | 0 |
_aVietnamese literature _xPublishing. |
|
700 | _aArâl Thị Máp | ||
710 | 2 |
_aHội nhà văn Việt Nam, _eissuing body. |
|
906 |
_a7 _bcbc _corigres _d2 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSTK |