000 | 01081nam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11584 _d11584 |
||
001 | 00017311 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20230729075552.0 | ||
008 | 040524s1985 b 000 0 vieod | ||
040 | _cViệt Nam | ||
041 | 0 | _avie | |
084 |
_aA37,0 _bĐ455C |
||
100 | 1 | _aCabêlép, Epghenhi | |
245 | 1 | 0 |
_aĐồng chí Hồ Chí Minh _cEpghenhi Cabêlép ; Dịch: Nguyễn Minh Châu ; hiệu đính: Mai Lý Quảng _nT2=02 |
260 |
_aH. _bThanh niên _c1985 |
||
300 |
_a282tr _c19cm |
||
500 | _aDịch từ tiếng Nga | ||
505 | _aT2=02 | ||
520 | _aCuộc đời hoạt động của chủ tịch Hồ Chí Minh từ khi Bác về nước năm 1941 đến cuộc kháng chiến chống Mỹ | ||
653 | _akháng chiến chống Mỹ | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _atiểu sửkháng chiến chống Pháp | ||
653 | _aHồ Chí Minh | ||
700 | 1 | _aBling Thị Banh | |
700 | 1 |
_aMai Lý Quảng _eDịch |
|
930 | _a56394 | ||
942 |
_2ddc _cSTK |