000 | 00533nta a22001938a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11585 _d11585 |
||
001 | 385570 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20230729080045.0 | ||
008 | 080716s ||||||viesd | ||
040 | _cViệt Nam | ||
041 | 0 | _avie | |
084 | _aR3(5Nh)6 | ||
100 | 1 | _aVũ Văn Hà | |
245 | 1 | 0 |
_aVề cải cách ở Nhật Bản trong những năm vừa qua _cVũ Văn Hà |
650 | 7 | _aCải cách | |
650 | 7 | _aChính trị | |
650 | 7 | _aKinh tế | |
651 | 7 | _aNhật Bản | |
700 | _aBling Thị Banh | ||
773 | 0 |
_tTạp chí Cộng sản _g2004. - Số 22. - Tr. 72-76 |
|
942 |
_2ddc _cSTK |