000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11600 _d11600 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911134939.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-1-21645-7 _c65000đ |
||
040 | _c0 | ||
082 |
_223 _a133.33 _bD302H |
||
100 | _aThu Giang Nguyễn Duy Cần | ||
245 |
_aDịch học nhập môn _cThu Giang Nguyễn Duy Cần |
||
250 | _aIn lần thứ 2 | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNxb. Trẻ _c2023 |
||
300 |
_a124 tr. _bhình vẽ, bảng _c19 cm |
||
500 | _aTên thật tác giả: Nguyễn Duy Cần | ||
504 | _aPhụ lục: tr. 105-124 | ||
520 | _aCung cấp các kiến thức về dịch, sách Chu Dịch, hình thức biểu đạt kinh dịch, biến dịch, bất dịch; so sánh dịch kinh biện chứng pháp của đông phương cổ với duy vật biện chứng pháp của Tây phương ngày nay | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aTriết học phương Đông |
||
700 | _abùi thanh thùy | ||
942 |
_2ddc _cSTK |