000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11602 _d11602 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911134957.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-2-29463-8 _c30000đ |
||
040 | _c0 | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a398.809597 _bÔ455G |
245 | 0 | 0 |
_aÔng Giẳng ông Giăng _bBài học lí thú : Dành cho lứa tuổi 3+ _cHiếu Minh b.s. ; Tranh: Vườn Illustration |
250 | _aTái bản lần thứ 3 | ||
260 |
_aH. _bKim Đồng _c2023 |
||
300 |
_a32 tr. _btranh màu _c24 cm |
||
490 | 0 | _aĐồng dao cho bé | |
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn học thiếu nhi |
|
651 | 7 | _2Bộ TK TVQG | |
700 | 0 |
_aNgo Chau Anh _eb.s. |
|
710 | 2 |
_aVườn Illustration _etranh |
|
942 |
_2ddc _cTL |