000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11605 _d11605 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911135039.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786040231819 _c25000đ |
||
040 | _cvie | ||
082 |
_223 _a372.357 _bH411Đ |
||
245 |
_aHoạt động giáo dục bảo vệ môi trường lớp 2 _cNguyễn Thị Vân Hương (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chuyên, Tưởng Duy Hải... |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c592020 |
||
300 |
_a57tr. _bminh hoạ _c26cm |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aLớp 2 Bảo vệ môi trường |
||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | 1 |
_aNguyễn Phương Anh _ech.b. |
|
942 |
_2ddc _cSTK |