000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11606 _d11606 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911135108.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-67-2500-8 _c92000đ _q2000b |
||
040 | _cvie | ||
082 |
_223 _a005.430711 _bH250Đ |
||
100 | _aTrần Trung Dũng | ||
245 |
_ahệ điều hành _cTrần Trung Dũng , Phạm Tuấn Sơn |
||
260 |
_aH _bkhoa học và kỹ thuật _c2023 |
||
300 |
_a331tr _bhình vẽ , bảng _c24cm |
||
504 | _aThư mục : tr.131 | ||
520 | _a Giới thiệu khái niệm, chức năng, thành phần, phân loại, cấu trúc và lịch sử phát triển hệ điều hành; phần cứng máy tính; khởi động máy tính; tiến trình; khối quản lý tiến trình; chuyển đổi ngữ cảnh; truy xuất thủ tục trong nhân của hệ điều hành; giao tiếp tiến trình trên các máy; đồng bộ; điều phối; quản lý bộ nhớ; quản lý nhập xuất; quản lý tập tin | ||
650 |
_2 Bộ TK TVQG _a Tin học |
||
651 | _2Bộ TK TVQG | ||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _aTăng Minh Anh | ||
942 |
_2ddc _cGT |