000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11620 _d11620 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911140343.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-965-962-1 _c80000đ |
||
040 | _chihi | ||
041 | 0 | _avie | |
050 | _a005.740711 | ||
082 | 0 | 4 |
_223 _a005.740711 _bGI-108T |
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình Cơ sở dữ liệu _bNgành: Công nghệ thông tin _cNgô Hồ Anh Khôi (ch.b.), Phan Thị Xuân |
260 |
_aCần Thơ _bĐại học Cần Thơ _c2022 |
||
300 |
_a163 tr. _bhình vẽ, bảng _c24 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trường Đại học Nam Cần Thơ | ||
504 | _aThư mục: tr. 163 | ||
520 | _aTổng quan về cơ sở dữ liệu, đại số quan hệ, ngôn ngữ SQL, ràng buộc toàn vẹn và các loại phụ thuộc dữ liệu, chuẩn hoá sơ đồ quan hệ | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aCơ sở dữ liệu |
|
655 | 7 | _2Bộ TK TVQG | |
700 | 1 | _aCAO THI PHƯƠNG ANH | |
942 |
_2ddc _cGT |