000 nam a22 7a 4500
999 _c11627
_d11627
003 OSt
005 20230911140601.0
008 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a978-604-833-290-7
_q300b
040 _cNxb. Hải Phòng
082 0 4 _223
_a344.59709602638
_bH428Đ
245 0 0 _aHỏi - Đáp pháp luật Việt Nam về tín ngưỡng, tôn giáo
260 _aHải Phòng
_bNxb. Hải Phòng
_c2023
300 _a380 tr.
_c21 cm
500 _aĐTTS ghi: Sở Nội vụ Hải Phòng. Ban Tôn giáo
520 _aGồm những câu hỏi đáp liên quan đến nội dung kiến thức về: tín ngưỡng, tôn giáo; quan điểm, chủ trường của Đảng và chính sách của Nhà nước về tín ngưỡng, tôn giáo và các quy định của pháp luật về tín ngưỡng, tôn giáo
650 7 _2Bộ TK TVQG
_aPháp luật
650 7 _2Bộ TK TVQG
_aTín ngưỡng
650 7 _2Bộ TK TVQG
_aTôn giáo
651 7 _2Bộ TK TVQG
655 7 _2Bộ TK TVQG
700 _aNguyễn Đức Nam
942 _2ddc
_cTL