000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11630 _d11630 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911142259.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786047426461 | ||
040 | _cabcccc | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a959.741 _bD300T |
100 | 1 | _aLê Ngọc Tạo | |
245 | 1 | 0 |
_aDi tích núi và đền Đồng Cổ _cLê Ngọc Tạo, Nguyễn Ngọc Khiếu |
260 |
_aThanh Hóa _bNXB. Thanh Hóa _c2016 |
||
300 |
_a104tr., 12tr.ảnh _bhình vẽ, bảng _c21cm |
||
504 | _aThư mục: tr.101-102 | ||
520 | _aGiới thiệu vùng Đồng Cổ -Tam Thai và vùng thẳng tích Đan Nê, lịch sử thờ thần Đồng Cổ qua khai quật khảo cổ học, cách bài trí đồ thờ, nghi thức tế lễ | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aLịch sử |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aNúi |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐền |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTín ngưỡng |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aDi tích lịch sử |
|
651 | 7 | _2Bộ TK TVQG | |
651 | 7 | _2Bộ TK TVQG | |
700 | 1 | _aBùi Thị Hồng Ngọc | |
700 | 1 | _aNguyễn Ngọc Khiếu | |
942 |
_2ddc _cTL |