000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11634 _d11634 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911215525.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-907-378-6 _c180000đ |
||
040 | _cViệt Nam | ||
041 | 0 | _aviet | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a895.92224 _bT312S |
100 | 1 | _aTrịnh Quang Khang | |
245 | 1 | 0 |
_aTình sử Đông A _bTập kịch bản sân khấu _cTrịnh Quang Khanh |
260 |
_aH. _bSân khấu _c2023 |
||
300 |
_a606 tr. _c21 cm |
||
500 | _aBút danh tác giả: Vũ Tiến | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK _aVăn học hiện đại |
|
653 | 7 | _aViệt Nam | |
653 | 7 | _akịch bản | |
700 | _aĐỗ Vũ Hải Thịnh | ||
942 |
_2ddc _cTL |