000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11638 _d11638 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911141304.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-80-7671-9 _c198000đ _q10000b |
||
040 | _cabc | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a005.54 _bE207U |
100 | 1 | _aNguyễn Quang Vinh | |
245 | 1 | 0 | _aExcel ứng dụng văn phòng - Từ cơ bản đến nâng cao |
260 |
_aH _bThông tin và truyền thông _c2023 |
||
300 |
_a167tr _bbang _c21cm |
||
504 | _aThư mục: tr. 167 | ||
520 | _aGiới thiệu về phần mềm MS-Excel; các thao tác cơ bản; trình bày bảng tính; các hàm thường dùng trong Excel; các thủ thuật nâng cao; định dạng theo điều kiện; ràng buộc dữ liệu; công thức mảng; hàm dò tìm từ nhiều bảng; hàm dò tìm nâng cao; các dạng thống kê | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTin học văn phòng |
|
700 | _aLê Vũ Diệu Anh | ||
942 |
_2ddc _cTL |