000 | 00765nam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00158233 | ||
005 | 20191108111028.0 | ||
008 | 040524s2002 b 000 0 vieod | ||
020 |
_c29000đ _d1000b |
||
041 | 0 | _atch | |
041 | 0 | _avie | |
041 | 0 | _a0208 | |
080 | _aV24 | ||
084 |
_aV6(1)7-46 _bV303L |
||
100 | 1 | _aNgô Tất Tố | |
245 | 1 | 0 |
_aViệc làng _bPhóng sự _cNgô Tất Tố |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bVăn hoá Thông tin _c2002 |
||
300 |
_a268tr _c19cm |
||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aPhóng sự | ||
653 | _aVăn học hiện thực | ||
920 | _aNgô Tất Tố | ||
930 | _a140466 | ||
942 | _gts | ||
960 | _zNgô Tất Tố^aNgô Tất^bTố | ||
999 |
_c1164 _d1164 |