000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11641 _d11641 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911141500.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-311-459-1 _c189000đ |
||
040 | _co | ||
082 |
_223 _a658.72 _bQU105L |
||
100 | _aStanton, Daniel | ||
245 |
_aQuản lý chuỗi cung ứng for dummies _cDaniel Stanton ; Khánh Trang dịch |
||
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH. _bCông Thương _c2021 |
||
300 |
_axxiv, 470 tr. _bhình vẽ, bảng _c24 cm |
||
500 | _aTên sách tiếng Anh: Supply chain management for dummies | ||
520 | _aTrình bày kiến thức về chuỗi cung ứng; hướng dẫn cách lập kế hoạch và quản lý chuỗi cung ứng theo phương hướng giảm bớt chi phí, gia tăng lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aQuản lí |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aChuỗi cung ứng |
||
700 | _aĐặng Hạ Vy | ||
942 |
_2ddc _cTL |