000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11645 _d11645 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911141711.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-67-2289-2 _c155000đ _q100b |
||
040 | _cKhông có | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_2vie _a691.0711 _bGI-108T |
100 | 1 | _aNgô Thị Mỵ | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình Vật liệu xây dựng _cNgô Thị Mỵ (ch.b.), Võ Duy Hải, Phan Nhật Long |
260 |
_aH. _bKhoa học và Kỹ thuật _c2022 |
||
300 |
_a216 tr. _bminh hoạ _c27 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | ||
504 | _aThư mục cuối mỗi chương | ||
520 | _aTrình bày các tính chất cơ bản của vật liệu xây dựng, vật liệu đá thiên nhiên, xi măng pooc lăng, vữa xây dựng, bê tông xi măng, bitum và bê tông nhựa, thép xây dựng, các loại vật liệu khác | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVật liệu xây dựng |
|
653 | _aGiáo trình | ||
655 | 7 | _2Bộ TK TVQG | |
700 | _aLê Phương Dung | ||
942 |
_2ddc _cGT |