000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11657 _d11657 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911142048.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-359-434-8 _c145000đ _d5000b |
||
040 | _cvie | ||
082 | 0 | 4 |
_223 _a372.21 _bB200T |
100 | 1 | _aĐặng Thu Quỳnh | |
245 | 0 | 0 |
_aBé tập tô nét cơ bản qua trò chơi _cĐặng Thu Quỳnh |
260 |
_aH. _bNxb. Hà Nội _c2022 |
||
300 |
_a72 tr. _bminh hoạ _c24 cm |
||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTập tô chữ |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo dục mẫu giáo |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSách mẫu giáo |
|
700 | _aLe Thi Trang | ||
942 |
_2ddc _cTT |