000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11662 _d11662 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911142323.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a978-604-80-6938-4 | ||
040 | _cvjh | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a005.5 _bT311H |
245 | 0 | 0 |
_aTin học văn phòng _cNguyễn Thanh Tùng, Nguyễn Quang Minh, Nguyễn Thị Thanh Hương... |
260 |
_aH _bThông tin và truyền thông _c2020 |
||
300 | _a197tr | ||
520 | _aHướng dẫn cách định dạng văn bản; tham chiếu; ngắt vùng; rà soát tài liệu; trộn văn bản; kỹ thuật thiết kế Slide master; quy luật thiết kế trình chiếu; đồ hoạ trong Powerpoint; hiệu ứng trình chiếu; thao tác quản lý bài trình chiếu; thiết lập môi trường làm việc; các hàm nâng cao trong Excel; khai thác dữ liệu - công cụ lập báo cáo | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTin học văn phòng |
|
700 | _aLê Vũ Diệu Anh | ||
942 |
_2ddc _cTL |