000 nam a22 7a 4500
999 _c11703
_d11703
003 OSt
005 20230911144053.0
008 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a978-604-82-6473-4
_c54000đ
040 _c0
041 _avie
082 _223
_a720
_bL302S
100 _aTôn Đại
245 _aLịch sử kiến trúc thế giới qua hình vẽ
_cTôn Đại
250 _aTái bản
260 _aH
_bXây dựng
_c2022
300 _a94 tr.
_bhình vẽ, bảng
_c24 cm
504 _aThư mục: tr. 92-93
520 _aTrình bày về lịch sử kiến trúc thế giới thời kỳ cộng đồng nguyên thuỷ, thời kỳ xã hội nô lệ, thời kỳ phong kiến châu Âu, thời kỳ hiện đại và lịch sử kiến trúc châu Á
651 _2Bộ TK TVQG
653 _aLịch sử kiến trúc
700 _aNguyễn Cẩm Nhung
942 _2ddc
_cSTK