000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11711 _d11711 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911144051.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-81-3077-0 _c110000đ |
||
040 | _cvie | ||
082 |
_223 _a352.74509597 _bQU105L |
||
100 | _aTrần Quang Hiển | ||
245 |
_aQuản lý nhà nước về khoa học, công nghệ, tài nguyên và môi trường _bSách chuyên khảo _cTrần Quang Hiển |
||
250 | _aTái bản lần thứ 1, có sửa đổi, bổ sung | ||
260 |
_aH. _bTư pháp _c2023 |
||
300 |
_a262 tr. _c21 cm |
||
504 | _aThư mục: tr. 256-259 | ||
520 | _aGiới thiệu những vấn đề chung về khoa học, công nghệ; nội dung quản lý nhà nước về khoa học và công nghệ; những vấn đề chung về tài nguyên và môi trường; nội dung quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aQuản lí nhà nước |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aMôi trường |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aTài nguyên |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aKhoa học công nghệ |
||
651 | _2Bộ TK TVQG | ||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _aNguyễn Phương Anh | ||
942 |
_2ddc _cSTK |