000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11713 _d11713 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911144103.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a978-604-373-431-7 | ||
040 | _co | ||
082 |
_223 _a911.597 _bB105Đ |
||
100 | _aLâm Thị Mỹ Dung | ||
245 |
_aBản đồ thể hiện một số di chỉ khảo cổ học tiêu biểu ở Đông Nam Á và Việt Nam _cLâm Thị Mỹ Dung |
||
260 |
_aH. _bĐại học Sư phạm _c2022 |
||
300 |
_a5 tờ _c102 cm |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aKhảo cổ học |
||
651 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _aTrần Phương Nhi | ||
942 |
_2ddc _cTL |