000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11727 _d11727 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911144540.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786049155550 _c42000đ |
||
040 | _co | ||
082 |
_223 _a658.00711 _bGI-108T |
||
100 | _aNguyễn Văn Huân | ||
245 |
_aGiáo trình quản lý chuỗi cung ứng _cNguyễn Văn Huân (ch.b.), Hồ Thanh Hương, Trần Thị Nhung |
||
260 |
_aThái Nguyên _bĐại học Thái Nguyên _c2017 |
||
300 |
_a199tr. _bhình vẽ, bảng _c24cm |
||
504 | _aThư mục: tr. 169-199 | ||
520 | _aTổng quan về chuỗi cung ứng, các hoạt động điều hành, công nghệ thông tin, hiệu xuất và thiết kế hệ thống chuỗi cung ứng | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aChuỗi cung ứng |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aQuản lí |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo trình |
||
700 | _aĐặng Hạ Vy | ||
942 |
_2ddc _cGT |