000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11728 _d11728 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911144548.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cvie | ||
082 |
_214 _a015.597 _bS102X |
||
245 | _aSách xuất bản năm 2002 - 2003 | ||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c2003 |
||
300 |
_a148tr. _c19cm |
||
520 | _aGiới thiệu danh mục sách của nhà xuất bản Chính trị Quốc gia năm 2002 - 2003 | ||
610 |
_2Bộ TK TVQG _aNhà xuất bản Chính trị Quốc gia |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aDanh mục sách |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aXuất bản |
||
700 | _aTrần Song Long | ||
942 |
_2ddc _cSTK |