000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11729 _d11729 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911144606.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-374-849-9 _c160000đ _q2000b |
||
040 | _cCHT | ||
041 | 1 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a069 _bB102K |
100 | 1 | _4Oldfield, Molly | |
245 | 1 | 0 |
_aBách khoa tri thức về các kỳ quan thế giới - Kỳ quan trong viện bảo tàng _bDành cho trẻ em từ 6 - 15 tuổi _cMolly Oldfield ; Minh hoạ: Harriet Taylor, Peter Malone ; Phùng Nga dịch |
260 |
_aH. _bNxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá Đinh Tị _c2022 |
||
300 |
_a63 tr. _bảnh màu _c29 cm |
||
500 | _aTên sách tiếng Anh: Wonders of the world's museums | ||
520 | _aGiới thiệu sơ lược về một số bảo tàng và những hiện vật triển lãm của những bảo tàng đó trên thế giới như: Bảo tàng Tàu thuyền Viking (Na Uy), đội quân đất nung trong lăng mộ Tần Thuỷ Hoàng (Trung Quốc), Bảo tàng Hàng không và Vũ trụ Quốc gia Smithsonian (Hoa Kỳ), bộ xương của cá voi xanh tại Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên London (Anh), những cuộn sách ở Biển Chết tại Bảo tàng Israel, tham quan buồng giam Nelson Mandela tại Bảo tàng đảo Robben Cape Town (Nam Phi)... | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aHiện vật |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViện bảo tàng |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aKhoa học thường thức |
|
655 | 7 | _2Bộ TK TVQG | |
700 | 1 |
_aPhùng Nga _edịch |
|
700 | 1 | _aNguyễn Phạm Thanh Hà | |
700 | 1 |
_aTaylor, Harriet _eminh hoạ |
|
700 | 1 |
_aMalone, Peter _eminh hoạ |
|
942 |
_2ddc _cSTK |