000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11741 _d11741 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911145240.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786048232634 _c109000đ |
||
040 | _c0 | ||
041 | _avie | ||
082 |
_223 _a720.9597 |
||
100 | _aNgô Huy Quỳnh | ||
245 |
_aTìm hiểu lịch sử kiến trúc Việt Nam _cNgô Huy Quỳnh |
||
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH _bXây dựng _c2020 |
||
300 |
_a279tr. _bhình vẽ, ảnh _c27cm |
||
504 | _aThư mục: tr. 276-277 | ||
520 | _aGiới thiệu về lịch sử kiến trúc của Việt Nam như kiến trúc dân gian, kiến trúc Việt Nam từ thời dựng nước đến các bước thịnh suy thời phong kiến | ||
651 | _2Bộ TK TVQG | ||
653 |
_aLịch sử _aKiến trúc |
||
700 | _aNguyễn Cẩm Nhung | ||
942 |
_2ddc _cSTK |