000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11748 _d11748 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911145245.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a978-604-398-766-9 | ||
040 | _c0 | ||
041 | _avie | ||
082 |
_223 _a294.3 _bC430Đ |
||
100 | _aMinh Hành | ||
245 |
_aCon đã về _bKỷ niệm chuyến thăm Phật tích Ấn Độ _cMinh Hành b.s. |
||
260 |
_aH. _bHồng Đức _c2023 |
||
300 |
_a63 tr. _bảnh màu _c19 cm |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Phật |
||
651 | _2Bộ TK TVQG | ||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _aNguyễn Thị Hảo | ||
942 |
_2ddc _cTL |