000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11753 _d11753 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911145431.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cvie | ||
100 | _aChính trị Quốc gia (Nxb) | ||
245 | _aSách xuất bản năm 2001 | ||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c2002 |
||
300 |
_a67tr : bảng _c19cm |
||
520 | _aDanh mục sách đã xuất bản năm 2001 của Nxb. Chính trị Quốc gia | ||
653 | _aNhà xuất bản chính trị Quốc gia | ||
653 | _aDanh mục | ||
653 | _aXuất bản phẩm | ||
653 | _aSách | ||
700 | _aTrần Song Long | ||
942 |
_2ddc _cSTK |