000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11755 _d11755 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911145538.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a978-604-394-861-5 | ||
024 |
_c140000đ _d1000b |
||
040 | _cewwewewe | ||
082 | 0 | 4 |
_223 _a398.809597 _bT506N |
100 | 1 | _aVũ Ngọc Phan | |
245 | 1 | 0 |
_aTục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam _cVũ Ngọc Phan |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bVăn học _c2023 |
||
300 |
_a711 tr. _c21 cm |
||
504 | _aThư mục: tr. 705-708 | ||
520 | _aVài nét về việc sưu tập nghiên cứu tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam từ xưa đến nay. Trình bày nội dung và hình thức nghệ thuật của tục ngữ, ca dao, dân ca và mối liên quan giữa những thể loại vần vè của văn học dân gian với văn học thành văn. Tuyển chọn những câu tục ngữ, bài ca dao phản ánh quan hệ tự nhiên, quan hệ xã hội, dân ca và tục ngữ, ca dao, dân ca của đồng bào miền núi | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aNghiên cứu văn học |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn học dân gian |
|
651 | 7 | _2Bộ TK TVQG | |
655 | 7 | _2Bộ TK TVQG | |
655 | 7 | _2Bộ TK TVQG | |
655 | 7 | _2Bộ TK TVQG | |
700 | _aHà Thu Trang | ||
942 |
_2ddc _cTL |