000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11765 _d11765 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911145853.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786040189493 _c42000đ |
||
040 | _cdaa | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a005.50712 _bH411Đ |
245 | 0 | 0 |
_aHoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề Tin học văn phòng 11 _cNgô Ánh Tuyết (ch.b.), Bùi Văn Thanh, Nguyễn Mai Vân |
250 | _aTái bản lần thứ 13 | ||
260 |
_aH _bGiao dục _c2020 |
||
300 | _a255tr | ||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo dục hướng nghiệp |
|
700 | _aLê Vũ Diệu Anh | ||
942 |
_2ddc _cGT |