000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11776 _d11776 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911150239.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-67-2290-8 _c150000đ |
||
040 | _ca5 | ||
041 | _avie | ||
082 |
_223 _a004.60711 _bGI-108T |
||
100 | _aNguyễn Duy Tân | ||
245 |
_aGiáo trình Mạng máy tính: Nguyên lý cơ bản và ứng dụng _cNguyễn Duy Tân (ch.b.), Phạm Quốc Hùng, Vi Hoài |
||
260 |
_aH. _bKhoa học và Kỹ thuật _c2022 |
||
300 |
_a352 tr. _bminh hoạ _c24 cm |
||
504 | _aThư mục: tr. 309. - Phụ lục: tr. 311-352 | ||
520 | _aGiới thiệu chung về mạng máy tính; lớp vật lý; lớp liên kết dữ liệu; lớp mạng; lớp vận chuyển và lớp ứng dụng | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aMạng máy tính |
||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _aTrần Thị Lan Anh | ||
942 |
_2ddc _cGT |