000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11785 _d11785 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911150504.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-66-5959-4 _c90000đ |
||
040 | _cvie | ||
082 |
_223 _a363.7 _bM452T |
||
100 | _aTrần Nguyên Hà | ||
245 |
_aMôi trường _bDành cho sinh viên Dược _cB.s.: Trần Nguyên Hà (ch.b.), Vũ Ngân Bình |
||
260 |
_aH. _bY học _c2023 |
||
300 |
_a147 tr. _bhình vẽ, bảng _c27 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trường Đại học Dược Hà Nội. Khoa Hoá phân tích và kiểm nghiệm thuốc | ||
504 | _aThư mục: tr. 141. - Phụ lục: tr. 142-147 | ||
520 | _aTrình bày tính chất hoá học, các nguyên nhân gây ô nhiễm môi trường và các giải pháp kiểm soát xử lý ô nhiễm; đề cập đến môi trường trong lĩnh vực y tế như sản xuất dược phẩm, nghiên cứu sản phẩm, thu gom và xử lý chất thải từ khu vực sản xuất, nghiên cứu, phòng thí nghiệm, phòng khám... | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aMôi trường |
||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _aNguyễn Phương Anh | ||
700 |
_aVũ Ngân Bình _eb.s. |
||
942 |
_2ddc _cGT |