000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11791 _d11791 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911150755.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cvie | ||
245 |
_aSách xuất bản năm 1999 _cNhà xuất bản Chính trị Quốc gia |
||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c2000 |
||
300 |
_a52tr _c19cm |
||
653 | _aSách | ||
653 | _aXuất bản | ||
653 | _aNhà xuất bản Chính trị Quốc gia | ||
700 | _aTrần Song Long | ||
942 |
_2ddc _cSTK |