000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11794 _d11794 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911150918.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _c16500đ | ||
040 | _c0 | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a621.3071 _bH411Đ |
||
100 | _aĐặng Văn Đào | ||
245 |
_aHoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề điện dân dụng 11 _bSách giáo viên _cĐặng Văn Đào (ch.b.), Trần Mai Thu |
||
250 | _aTái bản lần thứ 1 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2013 |
||
300 |
_a95tr. _bhình vẽ, bảng _c24cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo | ||
504 | _aPhụ lục: tr. 89-94 | ||
653 |
_aLớp 11 _aĐiện dân dụng _aPhương pháp giảng dạy _aGiáo dục hướng nghiệp |
||
700 | _aPhạm Hương Giang | ||
700 | _aTrần Mai Thu | ||
942 |
_2ddc _cSTK |