000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11796 _d11796 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911150958.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-372-789-0 _c210000đ |
||
040 | _c0 | ||
041 |
_avie _hchi |
||
082 |
_223 _a895.1346 _bT126D |
||
100 | _aNgô Thừa Ân | ||
245 |
_aTây du ký _b= 西游记 _cNgô Thừa Ân ; Đỗ Lan Phương dịch |
||
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH _bVăn học _c2023 |
||
300 |
_a1191 tr. _btranh vẽ _c24 cm |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn học trung đại |
||
651 | _2Bộ TK TVQG | ||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _aNguyễn Thị Hảo | ||
700 |
_aĐỗ Lan Phương _edịch |
||
942 |
_2ddc _cTL |