000 nam a22 7a 4500
999 _c11799
_d11799
003 OSt
005 20230911151124.0
008 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a978-604-370-472-3 (bìa cứng)
_c240000đ
_d1500b
040 _cHCT
041 0 _avie
082 0 4 _223
_a001
_bM558V
100 0 _aThanh Huệ
245 1 0 _a10 vạn câu hỏi vì sao?
_bBách khoa tri thức phổ thông = Knowledge for the children
_cThanh Huệ b.s.
260 _aH.
_bMỹ thuật
_c2022
300 _a275 tr.
_btranh màu
_c27 cm
500 _aCung cấp những kiến thức khoa học về các hiện tượng tự nhiên, con người, thế giới động vật, thực vật...
650 7 _2Bộ TK TVQG
_aTri thức
650 7 _2Bộ TK TVQG
_aKhoa học thường thức
655 7 _2Bộ TK TVQG
942 _2ddc
_cSTK