000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11801 _d11801 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911151129.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-73-9478-4 _c129000đ |
||
040 | _c0 | ||
082 |
_223 _a512.50711 _bGI-108T |
||
100 | _4Nguyễn Thị Thu Hà | ||
245 |
_aGiáo trình Toán cao cấp 2 _cNguyễn Thị Thu Hà (ch.b.), Đoàn Vương Nguyên, Nguyễn Đức Phương |
||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bĐại học Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh _c2022 |
||
300 |
_a221tr _c254cm |
||
504 | _aThư mục cuối chính văn | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aĐại số tuyến tính |
||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _ađặng thị hương giang | ||
700 | _anguyễn đức phương | ||
700 | _ađòan vương nguyên | ||
942 |
_2ddc _cGT |