000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11820 _d11820 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911151733.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-793-120-0 _c395000đ _q1000b |
||
040 | _c0 | ||
041 | _avie | ||
082 |
_223 _a344.597018802638 _bQU600Đ |
||
245 |
_aQuy định tiêu chuẩn, định mức chế độ thu, chi quản lý tài chính, tài sản trong các cơ quan công đoàn _cHữu Đại hệ thống |
||
260 |
_aH. _bTài chính _c2022 |
||
300 |
_a399 tr. _c28cm |
||
520 | _aGiới thiệu quy định, tiêu chuẩn, định mức, chế độ thu, chi quản lý tài chính, tài sản trong các cơ quan công đoàn; quy chế khen thưởng và xử lý kỷ luật và vain trò của công đoàn trong giải quyết các khiếu nại, tranh chấp; luật thi đua, khen thưởng và hướng dẫn thi hành | ||
653 |
_aQuản lí tài chính _aCông đoàn _aViệt Nam _aVăn bản pháp quy |
||
700 | _aĐào Hải Yến | ||
700 | _aHữu Đại | ||
711 | _ehệ thống | ||
942 |
_2ddc _cTL |