000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11828 _d11828 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911152049.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786047622580 _c165000đ |
||
040 | _ca7 | ||
041 | _avie | ||
082 |
_223 _a004.6 _bM106M |
||
245 |
_aMạng máy tính nâng cao _cLê Hoàng Hiệp (ch.b.), Nguyễn Văn Việt, Trần Hải Thanh... |
||
260 |
_aH. _bGiao thông Vận tải _c2020 |
||
300 |
_a312tr. _bminh hoạ _c27cm |
||
504 | _aThư mục: tr. 312 | ||
520 | _aGiới thiệu về không gian địa chỉ IPv4 và IPv6; kĩ thuật triển khai cấu hình thiết bị định tuyến và thiết bị chuyển mạch; công nghệ định tuyến; kết nối và quản trị mạng cục bộ; kết nối và quản trị mạng diện rộng; dịch vụ mạng IP | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aMạng máy tính |
||
700 | _aTrần Thị Lan Anh | ||
942 |
_2ddc _cTL |