000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11830 _d11830 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911152127.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786045717196 _d2000b |
||
040 | _c5678 | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a338.7613337932095973 _bM558N |
245 | 0 | 0 |
_a10 năm xây dựng và phát triển của Công ty Lưới điện cao thế miền Bắc (2005 - 2015) _cDương Trung Quốc (ch.b.), Hoàng Phương Trang, Trần Xuân Thanh, Phạm Thị Tuyết Hạnh |
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c2015 |
||
300 |
_a269tr. _bảnh, bảng _c22cm |
||
504 | _aPhụ lục: tr. 233-264. - Thư mục: tr. 265-266 | ||
520 | _aGhi lại chặng đường hình thành và phát triển của Công ty Lưới điện cao thế miền Bắc từ những ngày đầu thành lập đến nay (2005-2015) | ||
610 | 2 | 4 | _aCông ti Lưới điện cao thế miền Bắc |
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aPhát triển |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aLịch sử |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _a2005-2015 |
|
651 | 7 | _2Bộ TK TVQG | |
700 | 1 | _aPhạm Thị Tuyết Hạnh | |
700 | 1 | _aTrần Xuân Thanh | |
700 | 1 |
_aDương Trung Quốc _ech.b. |
|
700 | 1 | _aHoàng Phương Trang | |
700 | 1 | _aNguyễn Thị Thu Hà | |
942 |
_2ddc _cVOKAL |