000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11834 _d11834 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911152338.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-70-3578-6 _c95000đ _q300b |
||
040 | _cNguyễn Hà Anh | ||
082 | 0 | 4 |
_223 _a344.59709602638 _bH428Đ |
100 | 1 | _aĐỗ Xuân Lân | |
245 | 1 | 0 |
_aHỏi - Đáp pháp luật tín ngưỡng, tôn giáo _cB.s.: Đỗ Xuân Lân, Nguyễn Hà Anh |
260 |
_aH. _bVăn hoá dân tộc _c2023 |
||
300 |
_a115 tr. _c20 cm |
||
504 | _aThư mục: tr. 114 | ||
520 | _aGiới thiệu khái quát về tín ngưỡng, tôn giáo ở Việt Nam. Những câu hỏi đáp liên quan đến nội dung cơ bản của pháp luật về tín ngưỡng tôn giáo: Quyền tự do tín ngưỡng tôn giáo, hoạt động tín ngưỡng, đăng kí sinh hoạt tôn giáo tập trung, đăng kí hoạt động tôn giáo, tổ chức tôn giáo... | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTín ngưỡng |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aPháp luật |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTôn giáo |
|
651 | 7 | _2Bộ TK TVQG | |
655 | 7 | _2Bộ TK TVQG | |
700 | _aNguyễn Đức Nam | ||
942 |
_2ddc _cTL |