000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11837 _d11837 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911152415.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-327-670-1 _c12000đ _d20000b |
||
040 | _cvie | ||
082 | 0 | 4 |
_223 _a372.21 _bB200T |
100 | 1 |
_aNguyễn Như Quỳnh _db.s. |
|
245 | 0 | 0 |
_aBé tô màu: Đồ chơi của bé _bSong ngữ Việt - Anh : Dành cho trẻ học mẫu giáo _cNguyễn Như Quỳnh b.s. |
260 |
_aH. _bMỹ thuật _c2022 |
||
300 |
_a15 tr. _btranh màu _c24 cm |
||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTô màu |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo dục mẫu giáo |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSách mẫu giáo |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSách song ngữ |
|
700 | _aLê Thị trang | ||
942 |
_2ddc _cVOKAL |