000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11839 _d11839 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911153845.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-79-3157-6 _c169000đ |
||
040 | _c0 | ||
082 |
_223 _a515.0711 _bGI-108T |
||
100 | _anguyễn huy hoàng | ||
245 |
_aGiáo trình Toán cao cấp _cB.s.: Nguyễn Huy Hoàng (ch.b.), Nguyễn Trung Đông |
||
260 |
_ah. _btài chính _c2022 |
||
300 |
_a335tr _bhình vẽ, bảng _c24cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính - Marketing. Bộ môn Toán thống kê | ||
504 | _aPhụ lục: tr. 320-334. - Thư mục: tr. 335 | ||
520 | _aCung cấp kiến thức về ma trận, định thức, hệ phương trình tuyến tính, không gian vectơ, phép tính vi phân hàm một biến, phép tính vi phân hàm nhiều biến và phương trình vi phân | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aToán cao cấp |
||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _ađặng thị hương giang | ||
700 |
_anguyễn trung đông _eb.s |
||
942 |
_2ddc _cGT |